Example in Vietnamese | Translation in English |
---|---|
Tôi đã gọi anh ấy là Don trước khi cô sinh ra đấy. | I was calling him Don before you were born. |
Các vị biết đấy, sinh ra trong khu ổ chuột, mẹ mất từ lúc lên 9. | You know, born in a slum, mother dead since he was nine. |
Ông nghĩ chỉ ông sinh ra mới có quyền được nói sự thật sao? | Do you think you were born with a monopoly on the truth? |
Nó được sinh ra ở khu ổ chuột. | He was born in a slum. |
Mạnh mẽ,dũng cảm, sinh ra là để phiêu lưu. | Strong, brave, born to be a man of action. |
Language | Verb(s) | Language | Verb(s) |
---|---|---|---|
English | born | Indonesian | lahir |
Malay | lahir | Turkish | dünyaya gelmek |